Cuộn Inox 304 0.02mm: Đặc điểm, Ứng dụng và Giá thành
🔹 Giới Thiệu “Cuộn Inox 304 0.02mm”
Cuộn Inox 304 0.02mm là loại thép không gỉ siêu mỏng, thuộc dòng inox 304 với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền. Với độ dày chỉ 0.02mm, sản phẩm này đặc biệt thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu nhẹ, độ chính xác cao, và tính ổn định.
🔹 Đặc Điểm Nổi Bật “Cuộn Inox 304 0.02mm”
- Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Hoạt động tốt trong môi trường axit, kiềm và hóa chất.
- Tính dẻo và linh hoạt: Dễ dàng gia công và tạo hình mà không bị gãy hoặc rách.
- Độ dày mỏng: Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu nhẹ và tinh tế.
- Chịu nhiệt tốt: Duy trì tính năng ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Bề mặt sáng bóng: Tăng tính thẩm mỹ, dễ vệ sinh và bảo dưỡng.
🔹 Ứng Dụng Phổ Biến “Cuộn Inox 304 0.02mm”
- Ngành công nghệ cao: Sản xuất linh kiện điện tử, cảm biến và các chi tiết vi cơ khí.
- Ngành y tế: Dùng trong sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y khoa và màng lọc.
- Ngành chế tạo máy: Ứng dụng trong các chi tiết máy móc nhỏ gọn, yêu cầu độ chính xác cao.
- Ngành thời trang: Tạo các sản phẩm nội thất hoặc phụ kiện cao cấp với tính thẩm mỹ cao.
- Ngành công nghiệp nhẹ: Làm vật liệu phủ hoặc các bộ phận yêu cầu đặc tính chống ăn mòn và bền bỉ.
🔹 Cách Nhận Dạng Bề Mặt Cuộn Inox
- Cuộn Inox Dân Dụng
- Quy trình sản xuất: Cán nguội từ phôi hoặc tấm inox cán nóng tại nhà máy nước ngoài, đóng kiện xuất khẩu về Việt Nam.
- Bề mặt phổ biến: HL, BA, 2B, No.4.
- Cuộn Inox Công Nghiệp
- Quy trình sản xuất: Cán nóng với độ dày từ 3.0 mm đến 12.0 mm.
- Bề mặt đặc trưng: No.1.
| Loại Bề Mặt | Đặc Điểm Nhận Dạng |
|---|---|
| HL | Vết xước dọc như sợi tóc theo chiều dài cuộn inox, sử dụng phớt đánh bóng của bề mặt No.4. |
| BA | Bề mặt gần sáng bóng như gương, được đánh bóng sau khi cán nguội. |
| 2B | Sáng mờ, đều ở cả hai mặt, không nhìn rõ các vật thể khi nhìn vào. |
| No.1 | Mờ đen, cảm giác nhám tay khi sờ vào, tạo thành nhờ hóa chất và ủ sau giai đoạn cán nóng. |
| No.4 | Đánh bóng mật độ 150-180 mesh, có các đường xước mịn ngắn không theo một chiều nhất định. |
| 8K | Bề mặt bóng gương, phản xạ ánh sáng cao, nhìn rõ các vật thể như gương. |
🔹 Các Loại Cuộn Inox Phổ Biến
| Loại Inox | Thành phần cấu tạo và Đặc tính nổi bật | Ứng Dụng Chính |
| 201 | Thành phần: Crom 16-18%, Niken 3.5-5.5%. Giá thành thấp, dễ gia công. | Trang trí nội thất, sản phẩm gia dụng, công nghiệp |
| 304 | Thành phần: Crom 18-20%, Niken 8-10.5%. Chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, độ dẻo cao. | Gia dụng, công nghiệp thực phẩm, xây dựng |
| 316 | Thành phần: Crom 16-18%, Niken 10-14%, Molybdenum 2-3%. Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. | Hóa chất, dầu khí, môi trường biển, cao cấp |
| 430 | Thành phần: Crom 16-18%. Kháng ăn mòn tốt, độ cứng cao nhưng độ bóng và dẻo thấp hơn các loại khác. | Ngành ô tô, thiết bị gia dụng, ứng dụng công nghiệp |
🔹 Tiêu Chuẩn Sản Phẩm Tại Công Ty Vật Liệu Titan
| Mác Thép Không Gỉ | SUS 304, SUS 316, SUS 430, SUS 201 |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | ASTM, GB, JIS, AISI |
| Xuất Xứ | Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan,… |
| Kích Thước Khổ Rộng | 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm |
| Bề Mặt Sản Phẩm | 2B, BA, HL (Hairline), No.1, 8K, No.4 |
| Kích Thước Khổ Gia Công | Theo yêu cầu khách hàng đặt |
| Tiêu Chuẩn Đóng Gói | PVC, pallet gỗ hoặc theo yêu cầu khách hàng |
🔹 Thành Phần Hóa Học & Nhiệt Độ Nóng Chảy
Thành Phần Hóa Học Cuộn Inox (%)
| Loại Inox | C | Mn | P | S | Si | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | N |
| 201 | ≤0.15 | ≤5.50-7.50 | ≤0.06 | ≤0.03 | ≤1.00 | 16.0-18.0 | 3.5-5.5 | – | ≤0.25 |
| 304 | ≤0.08 | ≤2.00 | ≤0.045 | ≤0.03 | ≤1.00 | 18.0-20.0 | 8.0-10.5 | – | – |
| 316 | ≤0.08 | ≤2.00 | ≤0.045 | ≤0.030 | ≤1.00 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.00-3.00 | – |
| 430 | ≤0.12 | ≤1.00 | ≤0.04 | ≤0.03 | ≤0.75 | 16.0-18.0 | – | – | – |
Nhiệt Độ Nóng Chảy Cuộn Inox (°C / °F)
| Loại Inox | Nóng Chảy (°C) | Nóng Chảy (°F) |
| 304, 304L, 304N | 1400 – 1450 | 2550 – 2650 |
| 316, 316L, 316N | 1375 – 1400 | 2500 – 2550 |
| 201 | 1400 – 1450 | 2550 – 2650 |
| 430, 430F | 1425 – 1510 | 2600 – 2750 |
Theo tài liệu: Biểu đồ thành phần hóa học & phạm vi nhiệt độ nóng chảy thép không gỉ tại Wayback Machine
🔹 Bảng Giá Cuộn Inox Tại Công Ty Vật Liệu Titan
Giá cuộn inox dao động từ 79.000₫ – 119.000₫, Tuy nhiên, bạn cũng cần biết rằng, giá bán cuộn inox sẽ còn phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Loại Mác Thép: 201, 304, 316, 430.
- Độ Dày: Từ 0.01mm đến 12.0mm.
- Hình Thức Mua: Nguyên kiện, cắt lẻ, xả băng.
Lưu ý: Giá có thể biến động theo thị trường và chi phí nhiên liệu. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ Hotline: 0969.420.440.
🔹 Tại Sao Bạn Nên Chọn Công Ty Vật Liệu Titan?
Công Ty Vật Liệu Titan tự hào là nhà phân phối hàng đầu các loại cuộn inox chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
- 🔧 Kinh Nghiệm Hơn 10 Năm: Chuyên cung cấp và gia công các sản phẩm inox chất lượng cao.
- ✅ Chất Lượng Đảm Bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- 💰 Giá Cạnh Tranh: Nhập khẩu trực tiếp, giảm thiểu chi phí trung gian, mang đến giá tốt nhất cho khách hàng.
- 🚚 Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Tư vấn tận tình, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- 🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc: Phục vụ khách hàng tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác.
🔹 Liên Hệ Ngay Với Chúng Tôi!
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu những sản phẩm cuộn inox chất lượng cao với giá cả hợp lý. Công Ty Vật Liệu Titan luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ chuyên nghiệp và dịch vụ tận tâm.
📞 Hotline: 0969.420.440
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Số điện thoại
+84.969.420.440
Email
vatlieukimloai.net@gmail.com
Website
vatlieukimloai.net
BẢO GIÁ THAM KHẢO
